Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 5 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các bảng tra để tính toán bản đàn hồi hình chữ nhật / V.L.Sadurski; Lê Mạnh Lân dịch . - H. : Xây dựng, 1999 . - 154 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04647, PM/VV 04447
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 2 Kết cấu nhà cao tầng : Dịch từ bản tiếng Nga : =High - Rise Building Structures / Wolfrang Schueller ; Phạm Ngọc Khánh, Lê Mạnh Lân, Trần Trọng Chi dịch . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2008 . - 187tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-nha-cao-tang_2008.pdf
  • 3 Kết cấu nhà cao tầng = High - rise building structures (CTĐT) / W. Sullơ; Phạm Ngọc Khánh, Lê Mạnh Lân, Trần Trọng Chi dịch . - H. : Xây dựng, 1995 . - 309tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: KCNT 0001-KCNT 0003, KCNT 0005-KCNT 0090, Pd/vv 02066, Pd/vv 03131-Pd/vv 03133, Pm/vv 01521, Pm/vv 01522, Pm/vv 03307-Pm/vv 03312, SDH/Vv 00309
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 4 Kết cấu thép ống nhồi bê tông/ R.S. Sanzharovski; Lê Phục Quốc biên tập; Lê Mạnh Lân dịch . - H.: Xây dựng, 1999 . - 154 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02074, Pd/vv 02075, Pm/vv 01562-Pm/vv 01564
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 5 Móng cọc trong thực tế xây dựng =Pile founđtions in engineering practice/ D. Sharma Hari; Lê Mạnh Lân dịch; Nguyễn Kim Chi biên tập . - H.: Xây dựng, 1999 . - 742 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02067, Pd/vv 02068, Pm/vv 01504-Pm/vv 01506
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 1
    Tìm thấy 5 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :